Tỷ giá hối đoái PKR/USD 0.0035662 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0036 USD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0035 USD |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0035 USD |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0035 USD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0034 USD |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0034 USD |
PKR | USD |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.89 |
500 | 1.78 |
1000 | 3.56 |
USD | PKR |
1 | 280.41 |
5 | 1402.06 |
10 | 2804.12 |
20 | 5608.25 |
50 | 14020.63 |
100 | 28041.26 |
250 | 70103.16 |
500 | 140206.32 |
1000 | 280412.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.