Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.010 WST |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.010 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0099 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0098 WST |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0097 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0096 WST |
PKR | WST |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.03 |
1000 | 10.06 |
WST | PKR |
1 | 99.31 |
5 | 496.59 |
10 | 993.18 |
20 | 1986.37 |
50 | 4965.94 |
100 | 9931.89 |
250 | 24829.74 |
500 | 49659.49 |
1000 | 99318.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.