Valuta Ex Logo

PKR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái PKR/XAU 0.0000010763 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-xau?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 PKR0.0 PKR0.0000011 XAU
1%1 PKR0.010 PKR0.0000011 XAU
2%1 PKR0.020 PKR0.0000011 XAU
3%1 PKR0.030 PKR0.0000010 XAU
4%1 PKR0.040 PKR0.0000010 XAU
5%1 PKR0.050 PKR0.0000010 XAU

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Vàng

PKRXAU
10.0000011
50.0000054
100.000011
200.000022
500.000054
1000.00011
2500.00027
5000.00054
10000.0011

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Pakistan

XAUPKR
1929093.15
54645465.79
109290931.58
2018581863.17
5046454657.94
10092909315.89
250232273289.73
500464546579.47
1000929093158.94

Thông tin thêm về PKR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ