Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0097 XCD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0096 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0095 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0094 XCD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0093 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0092 XCD |
PKR | XCD |
1 | 0.0097 |
5 | 0.049 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.49 |
100 | 0.97 |
250 | 2.43 |
500 | 4.86 |
1000 | 9.72 |
XCD | PKR |
1 | 102.84 |
5 | 514.22 |
10 | 1028.44 |
20 | 2056.88 |
50 | 5142.21 |
100 | 10284.43 |
250 | 25711.09 |
500 | 51422.18 |
1000 | 102844.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.