Valuta Ex Logo

PKR đến XOF

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PKR/XOF 2.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-xof?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where PKR is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngXOF
0%1 PKR0.0 PKR2.16 XOF
1%1 PKR0.010 PKR2.14 XOF
2%1 PKR0.020 PKR2.12 XOF
3%1 PKR0.030 PKR2.1 XOF
4%1 PKR0.040 PKR2.07 XOF
5%1 PKR0.050 PKR2.05 XOF

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Franc CFA Tây Phi

PKRXOF
12.16
510.83
1021.66
2043.32
50108.3
100216.61
250541.54
5001083.08
10002166.16

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Rupee Pakistan

XOFPKR
10.46
52.3
104.61
209.23
5023.08
10046.16
250115.41
500230.82
1000461.64

Thông tin thêm về PKR hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ