Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.068 ZAR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.068 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.067 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.066 ZAR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.066 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.065 ZAR |
PKR | ZAR |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.42 |
100 | 6.84 |
250 | 17.1 |
500 | 34.2 |
1000 | 68.41 |
ZAR | PKR |
1 | 14.61 |
5 | 73.08 |
10 | 146.17 |
20 | 292.34 |
50 | 730.85 |
100 | 1461.71 |
250 | 3654.28 |
500 | 7308.56 |
1000 | 14617.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.