Tỷ giá hối đoái PKR/ZAR 0.063373 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.063 ZAR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.063 ZAR |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.062 ZAR |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.061 ZAR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.061 ZAR |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.060 ZAR |
PKR | ZAR |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.33 |
250 | 15.84 |
500 | 31.68 |
1000 | 63.37 |
ZAR | PKR |
1 | 15.77 |
5 | 78.89 |
10 | 157.79 |
20 | 315.59 |
50 | 788.98 |
100 | 1577.96 |
250 | 3944.91 |
500 | 7889.82 |
1000 | 15779.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.