Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.095 ZMW |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.094 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.093 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.092 ZMW |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.091 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.090 ZMW |
PKR | ZMW |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.72 |
100 | 9.45 |
250 | 23.63 |
500 | 47.26 |
1000 | 94.52 |
ZMW | PKR |
1 | 10.57 |
5 | 52.89 |
10 | 105.79 |
20 | 211.58 |
50 | 528.96 |
100 | 1057.92 |
250 | 2644.8 |
500 | 5289.6 |
1000 | 10579.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.