Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.093 BHD |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.092 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.091 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.091 BHD |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.090 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.089 BHD |
PLN | BHD |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.33 |
250 | 23.33 |
500 | 46.67 |
1000 | 93.34 |
BHD | PLN |
1 | 10.71 |
5 | 53.56 |
10 | 107.12 |
20 | 214.24 |
50 | 535.62 |
100 | 1071.24 |
250 | 2678.11 |
500 | 5356.22 |
1000 | 10712.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN ( Zloty Ba Lan ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.