Valuta Ex Logo

PLN đến BIF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PLN/BIF 822.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-bif?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where PLN is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngBIF
0%1 PLN0.0 PLN822.6 BIF
1%1 PLN0.010 PLN814.37 BIF
2%1 PLN0.020 PLN806.15 BIF
3%1 PLN0.030 PLN797.92 BIF
4%1 PLN0.040 PLN789.69 BIF
5%1 PLN0.050 PLN781.47 BIF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc Burundi

PLNBIF
1822.6
54113.01
108226.03
2016452.06
5041130.16
10082260.33
250205650.84
500411301.69
1000822603.38

Chuyển đổi Franc Burundi thành Zloty Ba Lan

BIFPLN
10.0012
50.0061
100.012
200.024
500.061
1000.12
2500.30
5000.61
10001.21

Thông tin thêm về PLN hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ