Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

PLN đến BMD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ PLN
PLN - Zloty Ba Lanselect icon
Logo tiền tệ BMD
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PLN/BMD 0.26601 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-bmd?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where PLN is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngBMD
0%1 PLN0.0 PLN0.27 BMD
1%1 PLN0.010 PLN0.26 BMD
2%1 PLN0.020 PLN0.26 BMD
3%1 PLN0.030 PLN0.26 BMD
4%1 PLN0.040 PLN0.26 BMD
5%1 PLN0.050 PLN0.25 BMD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Bermuda

PLNBMD
10.27
51.33
102.66
205.32
5013.3
10026.6
25066.5
500133
1000266.01

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Zloty Ba Lan

BMDPLN
13.75
518.79
1037.59
2075.18
50187.96
100375.92
250939.81
5001879.62
10003759.24

Thông tin thêm về PLN hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ