Valuta Ex Logo

PLN đến CDF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PLN/CDF 764.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-cdf?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where PLN is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngCDF
0%1 PLN0.0 PLN764.7 CDF
1%1 PLN0.010 PLN757.05 CDF
2%1 PLN0.020 PLN749.41 CDF
3%1 PLN0.030 PLN741.76 CDF
4%1 PLN0.040 PLN734.11 CDF
5%1 PLN0.050 PLN726.47 CDF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc Congo

PLNCDF
1764.7
53823.53
107647.06
2015294.12
5038235.3
10076470.61
250191176.53
500382353.06
1000764706.12

Chuyển đổi Franc Congo thành Zloty Ba Lan

CDFPLN
10.0013
50.0065
100.013
200.026
500.065
1000.13
2500.33
5000.65
10001.3

Thông tin thêm về PLN hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ