Tỷ giá hối đoái PLN/CLF 0.0063090 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0063 CLF |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0062 CLF |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0062 CLF |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0061 CLF |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0061 CLF |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0060 CLF |
PLN | CLF |
1 | 0.0063 |
5 | 0.032 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.15 |
1000 | 6.3 |
CLF | PLN |
1 | 158.5 |
5 | 792.51 |
10 | 1585.02 |
20 | 3170.05 |
50 | 7925.13 |
100 | 15850.26 |
250 | 39625.66 |
500 | 79251.32 |
1000 | 158502.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.