Valuta Ex Logo

PLN đến CLF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái PLN/CLF 0.0066986 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-clf?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where PLN is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngCLF
0%1 PLN0.0 PLN0.0067 CLF
1%1 PLN0.010 PLN0.0066 CLF
2%1 PLN0.020 PLN0.0066 CLF
3%1 PLN0.030 PLN0.0065 CLF
4%1 PLN0.040 PLN0.0064 CLF
5%1 PLN0.050 PLN0.0064 CLF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

PLNCLF
10.0067
50.033
100.067
200.13
500.33
1000.67
2501.67
5003.34
10006.69

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Zloty Ba Lan

CLFPLN
1149.28
5746.42
101492.84
202985.68
507464.2
10014928.4
25037321
50074642
1000149284.01

Thông tin thêm về PLN hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ