Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến FKP

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PLN/FKP 0.20376 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-fkp?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where PLN is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngFKP
0%1 PLN0.0 PLN0.20 FKP
1%1 PLN0.010 PLN0.20 FKP
2%1 PLN0.020 PLN0.20 FKP
3%1 PLN0.030 PLN0.20 FKP
4%1 PLN0.040 PLN0.20 FKP
5%1 PLN0.050 PLN0.19 FKP

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Quần đảo Falkland

PLNFKP
10.20
51.01
102.03
204.07
5010.18
10020.37
25050.93
500101.87
1000203.75

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Zloty Ba Lan

FKPPLN
14.9
524.53
1049.07
2098.15
50245.38
100490.77
2501226.94
5002453.88
10004907.77

Thông tin thêm về PLN hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ