Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến GIP

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PLN/GIP 0.20418 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-gip?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where PLN is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngGIP
0%1 PLN0.0 PLN0.20 GIP
1%1 PLN0.010 PLN0.20 GIP
2%1 PLN0.020 PLN0.20 GIP
3%1 PLN0.030 PLN0.20 GIP
4%1 PLN0.040 PLN0.20 GIP
5%1 PLN0.050 PLN0.19 GIP

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Gibraltar

PLNGIP
10.20
51.02
102.04
204.08
5010.2
10020.41
25051.04
500102.08
1000204.17

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Zloty Ba Lan

GIPPLN
14.89
524.48
1048.97
2097.95
50244.88
100489.76
2501224.41
5002448.82
10004897.65

Thông tin thêm về PLN hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ