Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến JPY

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái PLN/JPY 38.01 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-jpy?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where PLN is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngJPY
0%1 PLN0.0 PLN38.01 JPY
1%1 PLN0.010 PLN37.63 JPY
2%1 PLN0.020 PLN37.25 JPY
3%1 PLN0.030 PLN36.87 JPY
4%1 PLN0.040 PLN36.49 JPY
5%1 PLN0.050 PLN36.11 JPY

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Yên Nhật

PLNJPY
138.01
5190.07
10380.14
20760.28
501900.7
1003801.4
2509503.51
50019007.02
100038014.05

Chuyển đổi Yên Nhật thành Zloty Ba Lan

JPYPLN
10.026
50.13
100.26
200.53
501.31
1002.63
2506.57
50013.15
100026.3

Thông tin thêm về PLN hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ