Valuta Ex Logo

PLN đến NPR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/NPR 35.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-npr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where PLN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 PLN0.0 PLN35.4 NPR
1%1 PLN0.010 PLN35.04 NPR
2%1 PLN0.020 PLN34.69 NPR
3%1 PLN0.030 PLN34.33 NPR
4%1 PLN0.040 PLN33.98 NPR
5%1 PLN0.050 PLN33.63 NPR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rupee Nepal

PLNNPR
135.4
5177
10354.01
20708.03
501770.09
1003540.19
2508850.48
50017700.97
100035401.94

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Zloty Ba Lan

NPRPLN
10.028
50.14
100.28
200.56
501.41
1002.82
2507.06
50014.12
100028.24

Thông tin thêm về PLN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ