Valuta Ex Logo

PLN đến RUB

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/RUB 22.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-rub?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where PLN is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngRUB
0%1 PLN0.0 PLN22.14 RUB
1%1 PLN0.010 PLN21.92 RUB
2%1 PLN0.020 PLN21.7 RUB
3%1 PLN0.030 PLN21.48 RUB
4%1 PLN0.040 PLN21.26 RUB
5%1 PLN0.050 PLN21.04 RUB

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rúp Nga

PLNRUB
122.14
5110.73
10221.47
20442.95
501107.38
1002214.76
2505536.91
50011073.83
100022147.67

Chuyển đổi Rúp Nga thành Zloty Ba Lan

RUBPLN
10.045
50.23
100.45
200.90
502.25
1004.51
25011.28
50022.57
100045.15

Thông tin thêm về PLN hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ