Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến TJS

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái PLN/TJS 2.69 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-tjs?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where PLN is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngTJS
0%1 PLN0.0 PLN2.69 TJS
1%1 PLN0.010 PLN2.66 TJS
2%1 PLN0.020 PLN2.64 TJS
3%1 PLN0.030 PLN2.61 TJS
4%1 PLN0.040 PLN2.58 TJS
5%1 PLN0.050 PLN2.56 TJS

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Somoni Tajikistan

PLNTJS
12.69
513.48
1026.96
2053.92
50134.82
100269.64
250674.1
5001348.2
10002696.41

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Zloty Ba Lan

TJSPLN
10.37
51.85
103.7
207.41
5018.54
10037.08
25092.71
500185.43
1000370.86

Thông tin thêm về PLN hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ