Tỷ giá hối đoái PLN/XAG 0.0055744 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0056 XAG |
| 1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0055 XAG |
| 2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0055 XAG |
| 3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0054 XAG |
| 4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0054 XAG |
| 5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0053 XAG |
| PLN | XAG |
| 1 | 0.0056 |
| 5 | 0.028 |
| 10 | 0.056 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.28 |
| 100 | 0.56 |
| 250 | 1.39 |
| 500 | 2.78 |
| 1000 | 5.57 |
| XAG | PLN |
| 1 | 179.39 |
| 5 | 896.96 |
| 10 | 1793.92 |
| 20 | 3587.84 |
| 50 | 8969.61 |
| 100 | 17939.23 |
| 250 | 44848.07 |
| 500 | 89696.15 |
| 1000 | 179392.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.