Valuta Ex Logo

PLN đến XAG

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái PLN/XAG 0.0080171 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xag?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXAG
0%1 PLN0.0 PLN0.0080 XAG
1%1 PLN0.010 PLN0.0079 XAG
2%1 PLN0.020 PLN0.0079 XAG
3%1 PLN0.030 PLN0.0078 XAG
4%1 PLN0.040 PLN0.0077 XAG
5%1 PLN0.050 PLN0.0076 XAG

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bạc

PLNXAG
10.0080
50.040
100.080
200.16
500.40
1000.80
2502
5004
10008.01

Chuyển đổi Bạc thành Zloty Ba Lan

XAGPLN
1124.73
5623.66
101247.32
202494.65
506236.64
10012473.29
25031183.23
50062366.47
1000124732.94

Thông tin thêm về PLN hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ