Tỷ giá hối đoái PLN/XAG 0.0072380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0072 XAG |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0072 XAG |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0071 XAG |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0070 XAG |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0069 XAG |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0069 XAG |
PLN | XAG |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.61 |
1000 | 7.23 |
XAG | PLN |
1 | 138.16 |
5 | 690.8 |
10 | 1381.6 |
20 | 2763.2 |
50 | 6908.01 |
100 | 13816.03 |
250 | 34540.07 |
500 | 69080.15 |
1000 | 138160.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.