Tỷ giá hối đoái PLN/XAG 0.0043527 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0044 XAG |
| 1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0043 XAG |
| 2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0043 XAG |
| 3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0042 XAG |
| 4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0042 XAG |
| 5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0041 XAG |
| PLN | XAG |
| 1 | 0.0044 |
| 5 | 0.022 |
| 10 | 0.044 |
| 20 | 0.087 |
| 50 | 0.22 |
| 100 | 0.44 |
| 250 | 1.08 |
| 500 | 2.17 |
| 1000 | 4.35 |
| XAG | PLN |
| 1 | 229.74 |
| 5 | 1148.72 |
| 10 | 2297.44 |
| 20 | 4594.89 |
| 50 | 11487.23 |
| 100 | 22974.47 |
| 250 | 57436.18 |
| 500 | 114872.36 |
| 1000 | 229744.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.