Valuta Ex Logo

PLN đến XAU

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái PLN/XAU 0.000068140 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xau?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 PLN0.0 PLN0.000068 XAU
1%1 PLN0.010 PLN0.000067 XAU
2%1 PLN0.020 PLN0.000067 XAU
3%1 PLN0.030 PLN0.000066 XAU
4%1 PLN0.040 PLN0.000065 XAU
5%1 PLN0.050 PLN0.000065 XAU

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vàng

PLNXAU
10.000068
50.00034
100.00068
200.0014
500.0034
1000.0068
2500.017
5000.034
10000.068

Chuyển đổi Vàng thành Zloty Ba Lan

XAUPLN
114675.72
573378.59
10146757.19
20293514.39
50733786
1001467572
2503668930
5007337860
100014675720

Thông tin thêm về PLN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ