Valuta Ex Logo

PLN đến XMR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Monero (XMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XMR - Moneroselect icon
ɱ

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xmr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Monero

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXMR
0%1 PLN0.0 PLNNaN XMR
1%1 PLN0.010 PLNNaN XMR
2%1 PLN0.020 PLNNaN XMR
3%1 PLN0.030 PLNNaN XMR
4%1 PLN0.040 PLNNaN XMR
5%1 PLN0.050 PLNNaN XMR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Monero

PLNXMR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Monero thành Zloty Ba Lan

XMRPLN
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về PLN hoặc XMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XMR (Monero), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ