Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến XOF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PLN/XOF 156.34 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xof?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where PLN is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXOF
0%1 PLN0.0 PLN156.34 XOF
1%1 PLN0.010 PLN154.78 XOF
2%1 PLN0.020 PLN153.21 XOF
3%1 PLN0.030 PLN151.65 XOF
4%1 PLN0.040 PLN150.09 XOF
5%1 PLN0.050 PLN148.52 XOF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc CFA Tây Phi

PLNXOF
1156.34
5781.73
101563.46
203126.92
507817.32
10015634.64
25039086.62
50078173.24
1000156346.48

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Zloty Ba Lan

XOFPLN
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.59
5003.19
10006.39

Thông tin thêm về PLN hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ