Tỷ giá hối đoái PYG/BMD 0.00012515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00013 BMD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00012 BMD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00012 BMD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00012 BMD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00012 BMD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00012 BMD |
PYG | BMD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00063 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0063 |
100 | 0.013 |
250 | 0.031 |
500 | 0.063 |
1000 | 0.13 |
BMD | PYG |
1 | 7990.37 |
5 | 39951.88 |
10 | 79903.76 |
20 | 159807.53 |
50 | 399518.84 |
100 | 799037.69 |
250 | 1997594.24 |
500 | 3995188.49 |
1000 | 7990376.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.