Tỷ giá hối đoái PYG/BOB 0.00095631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00096 BOB |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00095 BOB |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00094 BOB |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00093 BOB |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00092 BOB |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00091 BOB |
PYG | BOB |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
BOB | PYG |
1 | 1045.68 |
5 | 5228.43 |
10 | 10456.87 |
20 | 20913.74 |
50 | 52284.36 |
100 | 104568.73 |
250 | 261421.83 |
500 | 522843.66 |
1000 | 1045687.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.