Tỷ giá hối đoái PYG/CHF 0.00010184 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00010 CHF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00010 CHF |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00010 CHF |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.000099 CHF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.000098 CHF |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.000097 CHF |
PYG | CHF |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
CHF | PYG |
1 | 9819.25 |
5 | 49096.27 |
10 | 98192.54 |
20 | 196385.08 |
50 | 490962.72 |
100 | 981925.44 |
250 | 2454813.62 |
500 | 4909627.24 |
1000 | 9819254.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.