Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00012 CHF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00012 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00012 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00012 CHF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00012 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00012 CHF |
PYG | CHF |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.030 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
CHF | PYG |
1 | 8256.54 |
5 | 41282.74 |
10 | 82565.48 |
20 | 165130.97 |
50 | 412827.43 |
100 | 825654.87 |
250 | 2064137.17 |
500 | 4128274.35 |
1000 | 8256548.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.