Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00097 CNY |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00096 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00095 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00094 CNY |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00093 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00092 CNY |
PYG | CNY |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.049 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.97 |
CNY | PYG |
1 | 1030.12 |
5 | 5150.61 |
10 | 10301.22 |
20 | 20602.44 |
50 | 51506.12 |
100 | 103012.24 |
250 | 257530.6 |
500 | 515061.2 |
1000 | 1030122.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.