Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00093 CNY |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00092 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00091 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00090 CNY |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00089 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00088 CNY |
PYG | CNY |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.046 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.93 |
CNY | PYG |
1 | 1077.53 |
5 | 5387.65 |
10 | 10775.3 |
20 | 21550.6 |
50 | 53876.52 |
100 | 107753.04 |
250 | 269382.6 |
500 | 538765.21 |
1000 | 1077530.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.