Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.014 CVE |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.014 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.014 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.013 CVE |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.013 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.013 CVE |
PYG | CVE |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.45 |
500 | 6.9 |
1000 | 13.8 |
CVE | PYG |
1 | 72.44 |
5 | 362.21 |
10 | 724.43 |
20 | 1448.87 |
50 | 3622.18 |
100 | 7244.36 |
250 | 18110.91 |
500 | 36221.82 |
1000 | 72443.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.