Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.017 DZD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.017 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.017 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.017 DZD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.016 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.016 DZD |
PYG | DZD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.25 |
500 | 8.51 |
1000 | 17.02 |
DZD | PYG |
1 | 58.74 |
5 | 293.74 |
10 | 587.48 |
20 | 1174.96 |
50 | 2937.42 |
100 | 5874.84 |
250 | 14687.12 |
500 | 29374.24 |
1000 | 58748.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.