Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0020 ERN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0020 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0020 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0019 ERN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0019 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0019 ERN |
PYG | ERN |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
ERN | PYG |
1 | 497.62 |
5 | 2488.12 |
10 | 4976.24 |
20 | 9952.49 |
50 | 24881.24 |
100 | 49762.49 |
250 | 124406.23 |
500 | 248812.47 |
1000 | 497624.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.