Valuta Ex Logo

PYG đến ERN

Chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PYG - Guarani Paraguayselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái PYG/ERN 0.0020060 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pyg-to-ern?amount=1

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where PYG is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPYGPhí chuyển nhượngERN
0%1 PYG0.0 PYG0.0020 ERN
1%1 PYG0.010 PYG0.0020 ERN
2%1 PYG0.020 PYG0.0020 ERN
3%1 PYG0.030 PYG0.0019 ERN
4%1 PYG0.040 PYG0.0019 ERN
5%1 PYG0.050 PYG0.0019 ERN

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Nakfa Eritrea

PYGERN
10.0020
50.010
100.020
200.040
500.10
1000.20
2500.50
5001
10002

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Guarani Paraguay

ERNPYG
1498.5
52492.51
104985.03
209970.06
5024925.16
10049850.33
250124625.83
500249251.67
1000498503.35

Thông tin thêm về PYG hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ