Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0018 GHS |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0018 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0018 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0018 GHS |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0017 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0017 GHS |
PYG | GHS |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0091 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.091 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.91 |
1000 | 1.81 |
GHS | PYG |
1 | 549.72 |
5 | 2748.6 |
10 | 5497.21 |
20 | 10994.42 |
50 | 27486.06 |
100 | 54972.12 |
250 | 137430.32 |
500 | 274860.64 |
1000 | 549721.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.