Tỷ giá hối đoái PYG/GHS 0.0012829 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0013 GHS |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0013 GHS |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0013 GHS |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0012 GHS |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0012 GHS |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0012 GHS |
PYG | GHS |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
GHS | PYG |
1 | 779.49 |
5 | 3897.46 |
10 | 7794.92 |
20 | 15589.84 |
50 | 38974.61 |
100 | 77949.23 |
250 | 194873.09 |
500 | 389746.19 |
1000 | 779492.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.