Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0010 GTQ |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0010 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0010 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0010 GTQ |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0010 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00099 GTQ |
PYG | GTQ |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
GTQ | PYG |
1 | 957.33 |
5 | 4786.67 |
10 | 9573.34 |
20 | 19146.69 |
50 | 47866.72 |
100 | 95733.45 |
250 | 239333.64 |
500 | 478667.29 |
1000 | 957334.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.