Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00099 GTQ |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00098 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00097 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00096 GTQ |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00095 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00094 GTQ |
PYG | GTQ |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
GTQ | PYG |
1 | 1009.1 |
5 | 5045.53 |
10 | 10091.07 |
20 | 20182.15 |
50 | 50455.38 |
100 | 100910.77 |
250 | 252276.93 |
500 | 504553.86 |
1000 | 1009107.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.