Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.028 GYD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.028 GYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.028 GYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.027 GYD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.027 GYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.027 GYD |
PYG | GYD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.02 |
500 | 14.04 |
1000 | 28.09 |
GYD | PYG |
1 | 35.59 |
5 | 177.95 |
10 | 355.9 |
20 | 711.81 |
50 | 1779.54 |
100 | 3559.08 |
250 | 8897.7 |
500 | 17795.4 |
1000 | 35590.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc GYD ( Đô la Guyana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.