Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0010 HKD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0010 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0010 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0010 HKD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0010 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0010 HKD |
PYG | HKD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
HKD | PYG |
1 | 953.5 |
5 | 4767.52 |
10 | 9535.05 |
20 | 19070.1 |
50 | 47675.27 |
100 | 95350.54 |
250 | 238376.35 |
500 | 476752.7 |
1000 | 953505.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.