Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00095 HRK |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00094 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00093 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00092 HRK |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00091 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00090 HRK |
PYG | HRK |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.95 |
HRK | PYG |
1 | 1054.26 |
5 | 5271.33 |
10 | 10542.66 |
20 | 21085.32 |
50 | 52713.31 |
100 | 105426.63 |
250 | 263566.57 |
500 | 527133.15 |
1000 | 1054266.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.