Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00011 IMP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00011 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00011 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00010 IMP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00010 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00010 IMP |
PYG | IMP |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
IMP | PYG |
1 | 9298.36 |
5 | 46491.82 |
10 | 92983.65 |
20 | 185967.3 |
50 | 464918.25 |
100 | 929836.5 |
250 | 2324591.27 |
500 | 4649182.54 |
1000 | 9298365.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.