Tỷ giá hối đoái PYG/INR 0.013505 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.014 INR |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.013 INR |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.013 INR |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.013 INR |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.013 INR |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.013 INR |
| PYG | INR |
| 1 | 0.014 |
| 5 | 0.068 |
| 10 | 0.14 |
| 20 | 0.27 |
| 50 | 0.68 |
| 100 | 1.35 |
| 250 | 3.37 |
| 500 | 6.75 |
| 1000 | 13.5 |
| INR | PYG |
| 1 | 74.04 |
| 5 | 370.23 |
| 10 | 740.46 |
| 20 | 1480.92 |
| 50 | 3702.32 |
| 100 | 7404.64 |
| 250 | 18511.62 |
| 500 | 37023.24 |
| 1000 | 74046.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.