Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.019 ISK |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.019 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.018 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.018 ISK |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.018 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.018 ISK |
PYG | ISK |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.88 |
250 | 4.7 |
500 | 9.41 |
1000 | 18.83 |
ISK | PYG |
1 | 53.1 |
5 | 265.52 |
10 | 531.04 |
20 | 1062.08 |
50 | 2655.21 |
100 | 5310.43 |
250 | 13276.09 |
500 | 26552.19 |
1000 | 53104.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.