Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00010 JEP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00010 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.000099 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.000098 JEP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.000097 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.000096 JEP |
PYG | JEP |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
JEP | PYG |
1 | 9887.78 |
5 | 49438.92 |
10 | 98877.85 |
20 | 197755.7 |
50 | 494389.27 |
100 | 988778.54 |
250 | 2471946.36 |
500 | 4943892.72 |
1000 | 9887785.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.