Tỷ giá hối đoái PYG/KZT 0.068878 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.069 KZT |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.068 KZT |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.068 KZT |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.067 KZT |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.066 KZT |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.065 KZT |
PYG | KZT |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.21 |
500 | 34.43 |
1000 | 68.87 |
KZT | PYG |
1 | 14.51 |
5 | 72.59 |
10 | 145.18 |
20 | 290.36 |
50 | 725.91 |
100 | 1451.83 |
250 | 3629.58 |
500 | 7259.17 |
1000 | 14518.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.