Tỷ giá hối đoái PYG/LTL 0.00043948 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00044 LTL |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00044 LTL |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00043 LTL |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00043 LTL |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00042 LTL |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00042 LTL |
| PYG | LTL |
| 1 | 0.00044 |
| 5 | 0.0022 |
| 10 | 0.0044 |
| 20 | 0.0088 |
| 50 | 0.022 |
| 100 | 0.044 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.22 |
| 1000 | 0.44 |
| LTL | PYG |
| 1 | 2275.43 |
| 5 | 11377.19 |
| 10 | 22754.39 |
| 20 | 45508.79 |
| 50 | 113771.99 |
| 100 | 227543.99 |
| 250 | 568859.99 |
| 500 | 1137719.99 |
| 1000 | 2275439.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.