Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0014 MAD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0013 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0013 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0013 MAD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0013 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0013 MAD |
PYG | MAD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.35 |
MAD | PYG |
1 | 737.13 |
5 | 3685.69 |
10 | 7371.38 |
20 | 14742.76 |
50 | 36856.91 |
100 | 73713.83 |
250 | 184284.58 |
500 | 368569.17 |
1000 | 737138.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.