Tỷ giá hối đoái PYG/MKD 0.0076954 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MKD |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0077 MKD |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0076 MKD |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0075 MKD |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0075 MKD |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0074 MKD |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0073 MKD |
| PYG | MKD |
| 1 | 0.0077 |
| 5 | 0.038 |
| 10 | 0.077 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.38 |
| 100 | 0.77 |
| 250 | 1.92 |
| 500 | 3.84 |
| 1000 | 7.69 |
| MKD | PYG |
| 1 | 129.94 |
| 5 | 649.74 |
| 10 | 1299.48 |
| 20 | 2598.96 |
| 50 | 6497.4 |
| 100 | 12994.8 |
| 250 | 32487.02 |
| 500 | 64974.04 |
| 1000 | 129948.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.