Tỷ giá hối đoái PYG/MUR 0.0068472 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MUR |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0068 MUR |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0068 MUR |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0067 MUR |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0066 MUR |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0066 MUR |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0065 MUR |
| PYG | MUR |
| 1 | 0.0068 |
| 5 | 0.034 |
| 10 | 0.068 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.34 |
| 100 | 0.68 |
| 250 | 1.71 |
| 500 | 3.42 |
| 1000 | 6.84 |
| MUR | PYG |
| 1 | 146.04 |
| 5 | 730.22 |
| 10 | 1460.44 |
| 20 | 2920.88 |
| 50 | 7302.2 |
| 100 | 14604.4 |
| 250 | 36511.01 |
| 500 | 73022.02 |
| 1000 | 146044.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.