Tỷ giá hối đoái PYG/MVR 0.0019316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0019 MVR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0019 MVR |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0019 MVR |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0019 MVR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0019 MVR |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0018 MVR |
PYG | MVR |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.93 |
MVR | PYG |
1 | 517.7 |
5 | 2588.51 |
10 | 5177.03 |
20 | 10354.07 |
50 | 25885.19 |
100 | 51770.39 |
250 | 129425.98 |
500 | 258851.97 |
1000 | 517703.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.