Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00064 MYR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00063 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00063 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00062 MYR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00061 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00061 MYR |
PYG | MYR |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
MYR | PYG |
1 | 1565.67 |
5 | 7828.38 |
10 | 15656.77 |
20 | 31313.55 |
50 | 78283.87 |
100 | 156567.75 |
250 | 391419.39 |
500 | 782838.79 |
1000 | 1565677.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.