Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0049 NIO |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0049 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0048 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0048 NIO |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0047 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0047 NIO |
PYG | NIO |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.23 |
500 | 2.47 |
1000 | 4.94 |
NIO | PYG |
1 | 202.33 |
5 | 1011.65 |
10 | 2023.3 |
20 | 4046.6 |
50 | 10116.51 |
100 | 20233.02 |
250 | 50582.57 |
500 | 101165.14 |
1000 | 202330.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.