Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.037 PKR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.037 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.037 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.036 PKR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.036 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.036 PKR |
PYG | PKR |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.86 |
100 | 3.73 |
250 | 9.34 |
500 | 18.69 |
1000 | 37.38 |
PKR | PYG |
1 | 26.74 |
5 | 133.72 |
10 | 267.45 |
20 | 534.91 |
50 | 1337.28 |
100 | 2674.57 |
250 | 6686.44 |
500 | 13372.88 |
1000 | 26745.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.