Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0050 THB |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0049 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0049 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0048 THB |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0048 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0047 THB |
PYG | THB |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.23 |
500 | 2.47 |
1000 | 4.95 |
THB | PYG |
1 | 201.65 |
5 | 1008.28 |
10 | 2016.57 |
20 | 4033.15 |
50 | 10082.89 |
100 | 20165.78 |
250 | 50414.47 |
500 | 100828.94 |
1000 | 201657.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.