Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0044 THB |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0044 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0043 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0043 THB |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0042 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0042 THB |
PYG | THB |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.4 |
THB | PYG |
1 | 227.2 |
5 | 1136.04 |
10 | 2272.08 |
20 | 4544.16 |
50 | 11360.41 |
100 | 22720.82 |
250 | 56802.07 |
500 | 113604.14 |
1000 | 227208.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.