Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00032 TOP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00032 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00031 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00031 TOP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00031 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00030 TOP |
PYG | TOP |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0064 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.080 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
TOP | PYG |
1 | 3129.18 |
5 | 15645.93 |
10 | 31291.86 |
20 | 62583.73 |
50 | 156459.32 |
100 | 312918.65 |
250 | 782296.64 |
500 | 1564593.28 |
1000 | 3129186.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.