Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0042 TWD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0041 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0041 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0040 TWD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0040 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0040 TWD |
PYG | TWD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.17 |
TWD | PYG |
1 | 239.52 |
5 | 1197.63 |
10 | 2395.26 |
20 | 4790.52 |
50 | 11976.3 |
100 | 23952.6 |
250 | 59881.5 |
500 | 119763.01 |
1000 | 239526.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.